G.SHDSL Security Router CISCO 888-SEC-K9
Router CISCO 888-SEC-K9 kết hợp truy cập internet thông qua G.SHDSL, bảo mật và dịch vụ không dây trên một thiết bị an toàn, duy nhất. Bộ định tuyến dịch vụ tích hợp Cisco 888 cung cấp tốc độ băng thông rộng và quản lý đơn giản cho các doanh nghiệp nhỏ, chi nhánh nhỏ của doanh nghiệp và nhân viên làm việc từ xa.
Điện thoại từ xa có thể sống sót
Bảo mật nâng cao tích hợp, bao gồm ngăn chặn xâm nhập, GET VPN và VPN đa điểm động (DMVPN)
Kết nối WAN với nhiều tùy chọn truy cập
Lên đến 20 đường hầm VPN
Cấu hình chuyên nghiệp của Cisco để quản lý đơn giản
Tính liên tục trong kinh doanh với các kết nối chính và dự phòng trên bộ định tuyến Cisco 880, bao gồm cả không dây thế hệ thứ ba và ISDN
Mọi chi tiết lắp đặt xin liên hệ: 0901.005.111
Thông số kỹ thuật Router CISCO 888-SEC-K9
Manufacturer | Cisco Systems, Inc |
Manufacturer Part Number | CISCO888 – SEC – K9 |
Product Type | Router – 4 – port switch (integrated) |
Form Factor | Desktop |
Connectivity Technology | Wired |
Data Link Protocol | Ethernet, fast ethernet |
Capacity | IPSec VPN tunnels: 20 |
Network / Transport Protocol | L2TP, IPSec, PPPoE, PPPoA |
Routing Protocol | OSPF, RIP-1, RIP-2, BGP, EIGRP, HSRP, VRRP, NHRP, GRE |
Remote Management Protocol | Telnet, SNMP 3, HTTP, HTTPS |
Encryption Algorithm | DES, Triple DES, SSL, PKI, 128-bit AES, 192-bit AES, 256-bit AES |
Authentication Method | RADIUS, TACACS+ |
Features | NAT support, interrupt status port (ISP), VLAN support, auto-uplink (auto MDI/MDI-X), IGMP snooping, stateful Packet Inspection (SPI), content filtering, MAC address filtering, IPv6 support, stateful failover, class-Based weighted fair queuing (CBWFQ), weighted fair queuing (WFQ), access control list (ACL) support, quality of service (QoS), Dynamic multipoint VPN (DMVPN), DHCP server, virtual route forwarding-lite (VRF-Lite), DNS proxy |
Compliant Standards | IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x |
DRAM Memory | 256 MB (installed) / 768 MB (max) – DDR2 SDRAM – SO DIMM 200-pin |
Flash Memory | 128 MB |
LED Status Lights Indicators | Port status, power |
Communications | |
Type | DSL modem |
Protocols & Specifications | ITU G.991.2 (G.shdsl) |
Connectivity Slots | |
Router Interfaces | LAN: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45 |
Management: 1 x console – RJ-45 | |
WAN: 1 x SHDSL | |
USB: 1 x 4 PIN USB Type A | |
WAN: 1 x BRI ST – RJ-45 | |
Expansion Slots Total (Free) | 1 x ExpressCard |
1 x memory – SO DIMM 200-pin | |
Power Supply | |
Voltage Required | 120/ 230 VAC ( 50/60 Hz ) |
Dimensions | 32.5 x 24.9 x 4.4cm |
Các sản phẩm do CVM Telecom cung cấp được bảo hành theo chỉ định của hãng sản xuất.
Tùy loại sản phẩm khác nhau sẽ có chính sách bảo hành khác nhau.
Thời hạn bảo hành chúng tôi sẽ ghi rõ trên thông tin chi tiết của sản phẩm. Khi nhận sản phẩm, nếu sản phẩm có bảo hành Quý Khách sẽ nhận được PHIẾU BẢO HÀNH có ghi rõ thời gian nhận hàng, tên sản phẩm và địa chỉ bảo hành.
Thông Tin Liên Hệ
Địa chỉ: 347 Lê Hồng Phong – P. Phước Hòa – TP. Nha Trang
Tổng đài: (0258) 3.810.333
Khiếu nại: 0901.005.111
Email: chuyenvienmangpro@gmail.com
Website: cvmtelecom.com