Switch PLANET FNSW-1601
Nội dung bài viết
Switch PLANET FNSW-1601 16-Port 10/100Base-TX Fast Ethernet sự đòi hòi về băng thông trong hệ thống mạng LAN. Sản phẩm FNSW-1601 của PLANET là sự lựa chọn lý tưởng, tiết kiệm giảm bớt hiện tượng thắt nút cổ chai trong các môi trường mạng Client/server và mạng ngang hàng.
Thiết bị này cung cấp 16 cổng Fast Ethernet cho người sử dụng mạng kết nối tốc độ cao. Các cổng RJ-45/STP của FNSW-1601 có thể cấu hình ở các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps tự động nhờ khả năng tự động cảm nhận tốc độ (Auto-Negotiation). Với tính năng tự động cảm nhận MDI/MDIX, bạn dễ dàng cắm và hoạt động các đầu nối, không quan tâm đến dạng đấu nối cáp là thẳng hay chéo.
Thông lượng hiệu suất cao (tốc độ lọc/truyền: 14,880pps (pocket per second) ở tốc độ 10Mbps, 148,800pps trong tốc độ 100Mbps) và bộ nhớ đệm tự động chia sẻ, sẽ giúp FNSW-1601 có thể nâng cao băng thông, loại trừ những lưu lượng không cần thiết, và giảm những tắc nghẽn đến máy chủ của bạn.
Mọi chi tiết lắp đặt xin liên hệ: 0901.005.111
Đặc tính kỹ thuật Switch PLANET
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T
- 16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet
- Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps
- Lọc/chuyển tiếp dữ liệu theo tốc độ 14400pps – 100Mbps, 14880 – 10Mbps
- Chuyển mạch theo phương pháp Store and Forward hiệu suất cao, kiểm tra CRC loại bỏ các khung dữ liệu lỗi, tối ưu băng thông mạng
- Điều khiển luồng IEEE 802.3x song công, điều khiển luồng theo kiểu back-pressure trong chế độ truyền bán song công
- Tự động nhận giữa cáp thẳng và chéo, dễ dàng nối tầng các switch
- FNSW-1601 có 16 cổng 10/100Base-TX Ethernet, được thiết kế với tiêu chí “giảm giá thành nhưng hiệu suất cao” dễ dàng sử dụng, cài đặt và bạn nên lựa chọn thiết bị này cho mạng của bạn.
Thông số kỹ thuật Switch PLANET FNSW-1601
Product | |
Model | FNSW-1601 |
Standard Compliance | IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX |
10/100Base-TX Ports | 16 |
Network Speed | TP: Auto-Negotiation, 10/20Mbps, 100/200Mbps |
Switching Architecture | Store & Forward |
Filtering / Forwarding Rate | 100Mbps: 148800 packets / second 10Mbps : 14880 packets / second |
MAC entry | 8K |
LED Indicators/port | 2 (Link/Act, 100Mbps) |
Data Buffer | 512KBytes |
Power Supply | 100~240VAC auto-sensing |
Operation Environment | Temperature: 0~50 degree C (operating) Humidity: 0~90%, non-condensing |
Dimension (W x D x H) | 444 x 120 x 44 mm |
Network Media | 100Base-TX: RJ-45 STP/UTP, Category 5 cable 10Base-T: RJ-45 STP/UTP, Category 3~5 cable |
Certification | FCC class A, CE |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 347 Lê Hồng Phong – P. Phước Hòa – TP. Nha Trang
Tổng đài: (0258) 3.810.333
Khiếu nại: 0901.005.111
Email: chuyenvienmangpro@gmail.com
Website: cvmtelecom.com